Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X74; C20 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D06; DD218
ĐT THPTC14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; D06; DD223.8
ĐT THPTC14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTC00; D01; D06; DD218
ĐT THPTC14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D06; DD221.6
ĐT THPTC14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03

Điểm chuẩn 2024: