Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.44 | |
ĐT THPT | C03; X70; X74 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa Lí | ĐT THPT | C00; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | A07; C04; D15; X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | ĐT THPT | A07; C00; C03; D14; X70; X74 | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 24.91 | |
ĐT THPT | C03; X70; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: