Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS) | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì) | ||||
7310501 | Địa lý | ĐT THPT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; Địa; 1 môn bất kì) | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
V-SAT | (Văn; 2 môn bất kì) |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024: