Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.37 | |
7140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 25.8 | |
ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 26.41 | |||
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.5 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.48 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.23 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.41
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8