Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X74 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp X74 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X74 - DThU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X74 - DThU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ)
2Giáo dục Mầm non
3Giáo dục Công dânX7425.57
4Giáo dục Chính trịX7425.63
5Sư phạm Ngữ vănX7426.04
6Sư phạm Địa lýX7426.41
7Sư phạm Lịch sử và Địa lýX7425.93
8Quản lý văn hóaX7422.65
9Tâm lý học giáo dụcX7423.56
10Địa lý họcX7424.64
11Việt Nam họcX7423.02
12Truyền thông đa phương tiệnX7423.53
13Công tác xã hộiX7422.64

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Mầm non (CĐ) 
2Giáo dục Mầm non M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X7427.78
3Giáo dục Công dân C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.76
4Giáo dục Chính trị C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X7428.78
5Sư phạm Ngữ văn C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X7428.94
6Sư phạm Địa lý C00; A07; C04; C20; D10; C15; X7429.08
7Sư phạm Lịch sử và Địa lýC00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X7428.9
8Quản lý văn hóa C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X7427.82
9Tâm lý học giáo dục C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7428.14
10Địa lý học C00; A07; C03; C04; C20; D15; X7428.48
11Việt Nam học C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X7427.95
12Truyền thông đa phương tiện C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X7828.13
13Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X7427.82