Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 3 | Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | |||
| 4 | Giáo dục Chính trị | X74 | 25.63 | |||
| 5 | Sư phạm Ngữ văn | X74 | 26.04 | |||
| 6 | Sư phạm Địa lý | X74 | 26.41 | |||
| 7 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | X74 | 25.93 | |||
| 8 | Quản lý văn hóa | X74 | 22.65 | |||
| 9 | Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | |||
| 10 | Địa lý học | X74 | 24.64 | |||
| 11 | Việt Nam học | X74 | 23.02 | |||
| 12 | Truyền thông đa phương tiện | X74 | 23.53 | |||
| 13 | Công tác xã hội | X74 | 22.64 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | |||||
| 2 | Giáo dục Mầm non | M00; C19; C20; C14; M05; X01; X70; X74 | 27.78 | |||
| 3 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | |||
| 4 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | |||
| 5 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | |||
| 6 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | |||
| 7 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | |||
| 8 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | |||
| 9 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | |||
| 10 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | |||
| 11 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | |||
| 12 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |||
| 13 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | |||