Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | A08; D01; C19; C20 | ||
Học Bạ | A08; D01; C19; C20 | ||||
7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 15 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 6 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 18 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C19 | ||||
Học Bạ | D01; C20 | 6 | |||
Học Bạ | D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C19 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024: