Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310608 | Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C20; A07; A00 | 15 | |
Học Bạ | D01; C20; A07; A00 | 6 | |||
Học Bạ | D01; C20; A07; A00 | 18 |
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20; A07; A00
Điểm chuẩn 2024: 18