Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 28.75 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 27.25 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 28.75 | |||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 17 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 19 | |||
7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí) | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 19 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D14 | 19 | |||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 19 | |||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 21 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 23 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 19 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 25.5 | |||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 23 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D14 | 19 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D78 | 20.5 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D78 | 25 | |||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 20 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20