Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D66; C19; C20 | 27.8 | |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D15; C20 | 28.46 | Ngữ văn hệ số 2 |
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; C20; D15 | 28.5 | Địa lý hệ số 2 |
7140249 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 28.25 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.46
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Địa lý hệ số 2
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.25