Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | C00 | 24 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15 | ||||
Học Bạ | C00 | 24 | |||
Học Bạ | C19; C20; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D15 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D66; C19; C20 | 27.8 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | C19; C20; D66; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C19; C20; D66; C14 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 28.25 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; A07 | ||||
7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: