Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X74; C20 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTC0024
ĐT THPTC19; C20; D15
Học BạC0024
Học BạC19; C20; D15
ĐGNL SPHNC00; C19; C20; D15
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTD66; C19; C2027.8
ĐT THPTC14
Học BạC19; C20; D66; C14
ĐGNL SPHNC19; C20; D66; C14
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C2028.25
ĐT THPTA07
ĐGNL SPHNC00; C19; C20; A07
7380102Luật hiến pháp và luật hành chínhĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sựĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
7380107Luật kinh tếĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D66; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C19; C20; D66; C14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C20; A07

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: