Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20