Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng) | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20 | 24.68 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; C20 | 25.09 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20 | 26.07 | |
Học Bạ | C00; C14; C19; C20 | 25.8 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; C19; C20 | 27.67 | |
Học Bạ | C00; D14; C19; C20 | 27.53 | |||
7229042 | Quản lý Văn hóa | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 16 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 23.5 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 19.9 | |||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.15 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 22.94 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.09
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 22.94