Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục mầm non | C00; C19; D14; D15; X01; X21; X70; X74 | 27.37 | |||
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 27.52 | |||
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | 28.11 | |||
| 4 | Sư phạm Địa lí | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | 28.09 | |||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X70; X74 | 24.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục mầm non | |||||
| 2 | Giáo dục Chính trị | |||||
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | 28.07 | |||
| 4 | Sư phạm Địa lí | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | 28.04 | |||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X70; X74 | 24.18 | |||