Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14 | 27.58 | |
ĐT THPT | X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 28.04 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 23.48 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.78 | |||
Học Bạ | D14; D15; X70; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.04
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: