Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.6 | |||
| 2 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22 | |||
| 3 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 20.8 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24.6 | |||
| 2 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 24 | |||
| 3 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | C00; C19; X70; C20; X74; D01; D14; D15 | 22.8 | |||