Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân (ngành mới) | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||
ĐGNL HCM | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Ưu Tiên | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
7310201 | Chính trị học (ngành mới) | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||
ĐGNL HCM | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
Ưu Tiên | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
V-SAT | C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A09; C14; A08; C20 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 | ||||
V-SAT | C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66; D09; D15; D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Điểm chuẩn 2024: