Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 23.58 | |
ĐT THPT | D09; D14; D07; D10 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D10 | 27.01 | Tiếng Anh >= 9.40 | ||
Học Bạ | D09; D14; D07 | ||||
7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | D01; A01 | 17.13 | |
ĐT THPT | D09; D14; D10 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D10 | 25.55 | Tiếng Anh >= 8.27 | ||
Học Bạ | D09; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 25.07 | |
ĐT THPT | DD2; D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D01; DD2; D10; D14 | 27.51 | |||
Học Bạ | D09; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D07; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.13
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; DD2; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.51
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D15
Điểm chuẩn 2024: