Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; A01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D09; D10 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D14; D15 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: