Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 19 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78 | ||||
7220201DKK | Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 23.2 | Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78 |
Mã ngành: 7220201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7220201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7220201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2, Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7220201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7220201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; D11; D15; X25; X26; X27; X78
Điểm chuẩn 2024: