Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 23.75 | 24.5 | 24 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | 27 | 27.5 | |
| A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | 24 | 27.5 | |||
| A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | 24 | 27.5 | |||
| A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | 26 | 27.5 | |||
| A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 26.14 | 27.2 | 27.5 | |||