Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 17 | 20 | 21.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D63; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 |
| D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25 | 25.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.25 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81 | 20 | 25.25 | 25.5 | Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.5 | |
| D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.5 | 18.75 | |||
| D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.5 | |||
| D01; A01; D63; D14; D15 | 18 | 18.75 | 18.75 | |||