Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HUFLIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HUFLIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81172021.5Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
2Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D63; D14; D15151515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81202525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81202525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81202525.5Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X812025.2525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X812025.2525.25Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
D01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X812025.2525.5Tiếng anh hệ số 2, quy về thang 30
2Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D63; D14; D151818.518.5
D01; A01; D63; D14; D151818.518.75
D01; A01; D63; D14; D151818.7518.5
D01; A01; D63; D14; D151818.7518.75