Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 25.25 | Đợt 2 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | 18.5 | |||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18.75 | Đợt 2 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Ghi chú: Đợt 2