Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.84 | 33.8 | 33.5 | Anh ≥ 6.00, Anh nhân 2 |
2 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | D01 | 25.64 | 30.3 | 30.8 | Anh ≥ 5.5, Anh nhân 2 |
3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01; D11 | 24 | 25 | IELTS ≥ 5.0 (tương đương); Anh ≥ 5.50, Anh nhân 2 | |
4 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D11 | 22 | 24 | 24 | Anh ≥ 5.00, Anh hệ số 2 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 36.85 | 36.5 | 36.5 | Anh ≥ 7.00, Anh nhân 2 |
D01 | 36.85 | 37 | 36.5 | Anh ≥ 7.00, Anh nhân 2 | ||
2 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | D01 | 30.49 | 33 | 34 | Anh ≥ 7, Anh nhân 2 |
D01 | 30.49 | 33 | 34 | Anh ≥ 7, Anh nhân 2 | ||
3 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01; D01; (Toán, Lí, CCTA); (Toán, Văn, CCTA) | 28.18 | 31 | IELTS ≥ 5.0; Anh ≥ 7; Anh hoặc CCTA nhân 2 | |
4 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; A01 | 25 | 27 | 28 | Anh ≥ 6.5, Anh nhân 2 |