Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 33.05 | 32.3 | Thang điểm 40 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 35 | 34.5 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 |
A01; D01; D07; D09 | 30.02 | 36.5 | 34.5 | Điểm đã quy đổi, thang điểm 40 |