Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 15 | 15 | 16 | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 18 | |
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 30 | |||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 30 | |||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | 30 | |||
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |
C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 30 | |||
C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 30 | |||
C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 18 | |||
C00; C04; C14; D01; D04; D14; D15 | 18 | 18 | 30 |