Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; A10; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; A10; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | A09; A10; C04; D01 | ||||
CCQT | D01 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D15; AH1 | ||||
CCQT | D01 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; A10; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; A10; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A09; A10; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D15; AH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: