Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1424.2
ĐT THPTD07; D15; D66.
V-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
7220201CNgôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1420
ĐT THPTD07; D15; D66.
V-SATA01; D01; D07; D14; D15; D66.
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)ĐT THPTD01; D0622.25
ĐT THPTA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
V-SATA01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.
Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D02; D03; D04; D05; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn; Sử; Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.

Điểm chuẩn 2024: