Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
Học Bạ | D01 | 26.7 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.9 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.2 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) | ĐT THPT | D01 | 25.68 | |
Học Bạ | D01 | 26.2 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | D01 | 27.1 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
7220201_LKH | Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | D14 | 21 | |||
ĐT THPT | D15 | 21 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7220201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201_LKH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 21