Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | 25.94 | 25.02 | |
A01; D01; D12; D14 | 25 | 25.94 | 25.02 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D12; D14 | 25 | 28.94 | 28.32 | Điểm đã quy đổi |
A01; D01; D12; D14 | 25 | 28.94 | 28.32 | Điểm đã quy đổi |