Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.6 | 24.57 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 24 | Điểm đã được quy đổi | |||
D01; D09; D10; X26 | 26.6 | 25 | Điểm đã được quy đổi |