Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 25.86 | |
ĐT THPT | X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 28.1 | |||
Học Bạ | X79 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 25.02 | |
ĐT THPT | D14; DH5 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.57 | |||
Học Bạ | D14; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.86
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; DH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X78
Điểm chuẩn 2024: