Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 25.2 | 25.25 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.4 | 24 | |
| 3 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.45 | 23.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | 27.7 | 27.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | 27.4 | 27 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | 24.5 | 26.25 | Điểm đã được quy đổi |