Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 22.25 | 22.9 | 20.5 | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22 | 21.5 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 23 | 25 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 23 | 8.5 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 23 | 25 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81 | 23 | 8.5 | 24.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22.75 | 25 | 24.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22.75 | 8.5 | 24.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22.75 | 25 | 24.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81 | 22.75 | 8.5 | 24.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |