Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201CT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ