Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201DKD | Công nghệ thông tin (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480201DKK | Công nghệ thông tin (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: