Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hệ thống thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Công nghệ thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 16 | 17.5 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hệ thống thông tin | D01 | 19.1 | 18 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | |
2 | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 19.7 | 19 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | |
D01 | 20.1 | 19 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT |