Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A01; D07; D01; X26 | 29.58 | 33.3 | 33.7 | Toán ≥ 5.00, Toán nhân 2 |
2 | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | 26 | 28 | Toán nhân 2 | |
3 | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | 24 | 28 | 31 | IELTS ≥ 5.5 (tương đương), Toán nhân 2 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | D01 | 36.44 | Toán ≥ 6.50, Toán nhân 2 | ||
2 | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); D01 | 32.1 | Toán ≥ 5, Toán nhân 2 | ||
3 | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | A01; (Toán, Anh, Phỏng vấn); (Toán, Lí, CCQT); D01; (Toán, Văn CCTA) | 27.87 | IELTS ≥ 5.5 (tương đương); Toán ≥ 5; Toán nhân 2 |