Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.76 | |||
A00; A01; C01; D01; X06 | 24.76 | |||||
A00; A01; C01; D01; X06 | 24.76 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X06 | 26.5 | |||
A00; A01; C01; D01; X06 | 26.5 | |||||
A00; A01; C01; D01; X06 | 26.5 |