Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: