Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

Mã trường: GTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
748020101ACông nghệ thông tin - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
748020101ECông nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D07780Thang điểm 1200
Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020104A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020104A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020105A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020105A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020106A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020106A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: Thang điểm 1200