Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
748020101A | Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
748020101E | Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 | ||
748020104A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 | ||
748020105A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 800 | Thang điểm 1200 | ||
748020106A | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 780 | Thang điểm 1200 |
Mã ngành: 748020101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 748020101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 748020101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020104A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 748020104A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 900
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020105A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 748020105A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Thang điểm 1200
Mã ngành: 748020106A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 748020106A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: Thang điểm 1200