Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
D114 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |||
D118 | Công nghệ phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22 |
Mã ngành: D114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: D114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: D114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: D118
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: H114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: H114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: H114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22