Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 23.5 | 25 | 24.5 | |
2 | Công nghệ phần mềm | A01; D01 | 22.25 | 24.25 | 23.5 | |
3 | Công nghệ thông tin (NC) | A01; D01 | 20 | 22.5 | 22 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ thông tin | D01 | 23.5 | 27.75 | 27.75 | |
2 | Công nghệ phần mềm | D01 | 22.25 | 27.25 | 27 | |
3 | Công nghệ thông tin (NC) | D01 | 20 | 26 | 25.75 |