Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.94 | 21.9 | 22.8 | |
| 2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.92 | 23.3 | 16 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.23 | 23 | 22.16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.52 | 24.87 | 23.75 | |
| 2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.6 | 25.24 | 21.1 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 26.65 | 26.45 | 26.26 | |