Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Đại Học Kinh Tế TPHCM

Mã trường: KSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH265Điểm tối đa là 100
7480201_01Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0725.4
Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH261Điểm tối đa là 100
Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 61

Ghi chú: Điểm tối đa là 100