Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 24.17 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | A01; D01 | 17.24 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Học Bạ | A01; D01 | 31.86 | Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP | ||
Học Bạ | A01; D01 | 29.93 | TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.32 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | A01; D01 | 22.31 | SAT, ACT, A - Level | ||
7480201 TT | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT | ĐT THPT | A01; D01 | 16.7 | Thang điểm 30 |
Học Bạ | A01; D01 | 17.27 | Học bạ và HS Chuyên | ||
Kết Hợp | A01; D01 | 18.06 | Học bạ và CCQT | ||
CCQT | A01; D01 | 21.38 | SAT, ACT, A - Level |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.24
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.86
Ghi chú: Giải Nhất-Nhì-Ba cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.93
Ghi chú: TD thi tháng cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.32
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.27
Ghi chú: Học bạ và HS Chuyên
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.06
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201 TT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.38
Ghi chú: SAT, ACT, A - Level