Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 15 | 15 | ||
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; B00; A01; D01 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; X02 | 18 | 6 | ||
| 2 | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | A00; C01; C03; D01 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; B00; A01; D01 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | A00; C01; C03; D01 | 18 | |||