Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | A00; D01; C01; C03 | ||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024: