Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 19.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 15.75 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 21 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 21 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 20.25 | 8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 24 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 8.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 24 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03 | 16.5 | 8.1 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |