Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | X02; C01; X03; X04; D01 | 20.75 | 21 | 21 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 |
| 2 | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | X02; C01; X03; X04; D01 | 20.75 | 20 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | |
| 3 | Công nghệ thông tin Việt Nhật | X02; C01; X03; X04; D01 | 20.75 | Điểm ĐK tiếng Anh học bạ: 5, Toán nhân 2 | ||