Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VKU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin (kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
7480201B | Công nghệ thông tin (cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480201DT | Công nghệ thông tin (cử nhân - Hựp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7480201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201DT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24