Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ED2 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ED3 | Quản lý Giáo dục (mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.78 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM-E13 | Phân tích Kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.06 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM1 | Quản lý Năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.4 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM2 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.6 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM3 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.77 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM4 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
EM5 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.91 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | ĐT THPT | D01 | 25 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng) | ĐT THPT | D01 | 23.81 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) |
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.06
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024: