Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
ED2Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0125.3
ED3Quản lý giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0124.78
EM-E13Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0725.5
EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)ĐT THPTA01; D01; D0726.06
EM1Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; D0125.4
EM2Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0125.6
EM3Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.77
EM4Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.8
EM5Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0125.91
FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệĐT THPTD0125
FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếĐT THPTD0123.81
TROY-BAQuản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
TROY-ITKhoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)ĐT THPTA00; A01; D0121
Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Quản lý giáo dục

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Quản lý năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

Mã ngành: FL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21