Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.29 | TTNV=1 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.94 | TTNV<=6 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7320104_CLC | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7320104_LK | Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc) | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.75 | TTNV<=2 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.97 | TTNV<=2 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7329001_LK | Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia) | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.17 | TTNV<=13 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7340101_LOG | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.85 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7340115_CLC | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.25 | TTNV=1 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7340115_QHC | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.15 | TTNV<=4 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.09 | TTNV<=2 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.61 | TTNV<=10 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340205_LK | Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh) | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.29 | TTNV<=16 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26 | ||||
7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | TTNV=1 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01 |
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Ghi chú: TTNV<=6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001_GAM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7329001_GAM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001_GAM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001_LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001_LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: TTNV<=13
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_LOG
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_LOG
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_QHC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Ghi chú: TTNV<=4
Mã ngành: 7340115_QHC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_QHC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Ghi chú: TTNV<=10
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_LK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TTNV<=16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024: