Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.29 | TTNV=1 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 26.73 | Học bạ và CCQT | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.94 | TTNV<=6 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 28 | Học bạ và CCQT | ||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.75 | TTNV<=2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 27 | Học bạ và CCQT | ||
7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.97 | TTNV<=2 |
7329001_LK | Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia) | Kết Hợp | A00; A01; D01 | 24.3 | Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.17 | TTNV<=13 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 25.37 | Học bạ và CCQT | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.85 | TTNV<=3 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 26.97 | Học bạ và CCQT | ||
7340115_CLC | Marketing chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.25 | TTNV=1 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 25.51 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao | ||
7340115_QHC | Quan hệ công chúng (ngành Marketing) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.15 | TTNV<=4 |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.09 | TTNV<=2 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 27.26 | Học bạ và CCQT | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.61 | TTNV<=10 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 26.7 | Học bạ và CCQT | ||
7340205_LK | Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh) | Kết Hợp | A00; A01; D01 | 22.83 | Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.29 | TTNV<=16 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 25.77 | Học bạ và CCQT | ||
7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | TTNV=1 |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | 23.36 | Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao | ||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.43 | TTNV=1 |
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Ghi chú: TTNV<=6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7329001_GAM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7329001_LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: TTNV<=13
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.37
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
Mã ngành: 7340115_QHC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Ghi chú: TTNV<=4
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TTNV<=2
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.26
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Ghi chú: TTNV<=10
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340205_LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.83
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Ghi chú: TTNV<=16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TTNV=1
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.36
Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Ghi chú: TTNV=1