Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)

Mã trường: BVS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0123.95TTNV<=3
Kết HợpA00; A01; D0123.46Học bạ và CCQT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118.4TTNV<=3
Kết HợpA00; A01; D010Học bạ và CCQT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.24TTNV<=5
Kết HợpA00; A01; D0123.87Học bạ và CCQT
7340115_CLCMarketing chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0118TTNV<=5
Kết HợpA00; A01; D0121.53Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0120.95TTNV<=23
Kết HợpA00; A01; D0122.8Học bạ và CCQT
7480201_CLCCông nghệ thông tinKết HợpA00; A01; D0123.36Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Ghi chú: TTNV<=3

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.46

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Ghi chú: TTNV<=3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.87

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing chất lượng cao

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.53

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Ghi chú: TTNV<=23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.36

Ghi chú: Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao