Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)

Mã trường: BVS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0123.95TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118.4TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.24TTNV<=5
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
7340115_CLCMarketingĐT THPTA00; A01; D0118TTNV<=5
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0120.95TTNV<=23
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Ghi chú: TTNV<=3

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Ghi chú: TTNV<=3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Ghi chú: TTNV<=23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024: