Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.4 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.24 | TTNV<=5 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
7340115_CLC | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | TTNV<=5 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.95 | TTNV<=23 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Ghi chú: TTNV<=23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024: