Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220201C1 | Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220201C2 | Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220201C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220201CT | Lý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C1 | Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C2 | Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7220204C3 | Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học) | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
73106080 | Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7310608C2 | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc) | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7310608NB | Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học) | ĐT THPT | C00; C19; D01; D06 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | C00; C19; D01; D06 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
73401010 | Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C2 | Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C3 | Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101C4 | Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340101CT | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
73401150 | Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340115C2 | Digital marketing (ngành Marketing) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120C1 | Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340120KA | Kinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C1 | Kế toán tài chính (ngành Kế toán) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301C2 | Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7340301KL | Kế toán & Luật | ĐT THPT | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7340301TN | Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7380101 LA | Luật & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7380101C1 | Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật) | ĐT THPT | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7380101CT | Luật (dự kiến) | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201C1 | Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201C2 | Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201C3 | Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7480201CT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510301C1 | Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510301C2 | Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C1 | Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605C2 | Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế) | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A01; A01; C00; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7510605NB | Logistics và Ọuản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 20 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 22 | CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
78102010 | Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810201C2 | Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15; D66 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Học Bạ | A01; D01; D15; D66 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 73106080
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 73106080
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7310608NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 73401010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 73401010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 73401150
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 73401150
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340120KA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7340301TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101 LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7380101 LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7380101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605CT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7510605TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 78102010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 78102010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân