Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V01; H00 | 18 | |
ĐT THPT | V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01; V01; H00 | 18 | |
ĐT THPT | V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540202 | Công nghệ sợi dệt | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7540209 | Công nghệ dệt may | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ) |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: