Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An

Mã trường: CEA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0120
ĐT THPTD11; D15; C03
Học BạD0116.5
Học BạD11; D15; C03
7220204Ngôn ngữ TrungĐT THPTD11; D01; D15; C03
Học BạD11; D01; D15; C03
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0116
Học BạC03
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D0120
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạC03
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C03; D01
Học BạA00; A01; C03; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0116
Học BạC03
7510605Logistics và chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
7620101Nông nghiệp CNCĐT THPTA01; B00; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0117
Học BạC03
7620201Lâm họcĐT THPTA01; B00; D0118
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0116.5
Học BạC03
7640101Thú yĐT THPTA01; B00; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA01; B00; D0117
Học BạC03
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC03
Học BạA00; A01; D0117
Học BạC03
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D15; C03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D15; C03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D01; D15; C03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D01; D15; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024: