Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CEA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 19 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
7510605 | Logictics và chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |||
7640101 | Thú y (Bác sĩ Thú y) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17